Có 2 kết quả:

並舉 bìng jǔ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄩˇ并举 bìng jǔ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cùng làm song song

Từ điển Trung-Anh

(1) to develop simultaneously
(2) to undertake concurrently

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cùng làm song song

Từ điển Trung-Anh

(1) to develop simultaneously
(2) to undertake concurrently

Bình luận 0